Có 2 kết quả:

电风扇 diàn fēng shàn ㄉㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄕㄢˋ電風扇 diàn fēng shàn ㄉㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄕㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) electric fan
(2) CL:架[jia4],臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electric fan
(2) CL:架[jia4],臺|台[tai2]

Bình luận 0