Có 2 kết quả:
电风扇 diàn fēng shàn ㄉㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄕㄢˋ • 電風扇 diàn fēng shàn ㄉㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric fan
(2) CL:架[jia4],臺|台[tai2]
(2) CL:架[jia4],臺|台[tai2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric fan
(2) CL:架[jia4],臺|台[tai2]
(2) CL:架[jia4],臺|台[tai2]
Bình luận 0